Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楼観
[Lâu 観]
ろうかん
🔊
Danh từ chung
tháp canh
Hán tự
楼
Lâu
tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao
観
quan điểm; diện mạo
Từ liên quan đến 楼観
タワー
tháp
台
だい
giá đỡ; bệ; đế; bàn
塔
とう
tháp; tháp chuông; tháp nhọn
楼
ろう
tháp; tòa nhà cao; vọng lâu
楼閣
ろうかく
tòa nhà nhiều tầng
櫓
やぐら
tháp canh
高閣
こうかく
tòa nhà cao; kệ cao