タワー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tháp

JP: あなたは東京とうきょうタワーをおとずれましたか。

VI: Bạn đã thăm Tokyo Tower chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょうタワーにはおこなったの?
Bạn đã đến Tokyo Tower chưa?
ここからタワーがえるよ。
Bạn có thể nhìn thấy tháp từ đây.
タワーからは眼下がんか平野へいや見晴みはらせる。
Từ tháp, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh đồng bằng phía dưới.
東京とうきょうタワーへきましたか?
Bạn đã đến Tháp Tokyo chưa?
とおくに東京とうきょうタワーがえた。
Tôi đã nhìn thấy tháp Tokyo từ xa.
タワーはここからることができます。
Bạn có thể nhìn thấy tháp từ đây.
あなたはロンドンタワーをおとずれましたか。
Bạn đã thăm Tháp London chưa?
おれんちはこのタワーのふもとです。
Nhà tôi ở ngay chân tháp này.
あなたは東京とうきょうタワーをたことがありますね。
Bạn đã từng thấy Tokyo Tower rồi phải không?
わたしたちは大阪おおさかタワーのてっぺんにがった。
Chúng tôi đã lên đến đỉnh tháp Osaka.

Từ liên quan đến タワー