楼閣 [Lâu Các]
ろうかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

tòa nhà nhiều tầng

JP: きみ計画けいかく砂上さじょう楼閣ろうかくぎないよ。

VI: Kế hoạch của bạn chỉ là bằng kiến trúc trên cát thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

基礎きそくいむのをわすれて、空中くうちゅう楼閣ろうかくてるとは、あなたもおろかなひとだ。
Quên đóng cọc vào nền mà xây lâu đài trên không, thật là người ngốc.

Hán tự

Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao
Các tháp; tòa nhà cao; cung điện

Từ liên quan đến 楼閣