1. Thông tin cơ bản
- Từ: 棒
- Cách đọc: ぼう
- Từ loại: Danh từ; cũng dùng như yếu tố ghép (ví dụ: 鉄棒, 綿棒, 棒グラフ)
- JLPT (ước lượng): N2–N3
- Nghĩa khái quát: cây gậy, que, thanh; nghĩa chuyển trong các thành ngữ
- Độ trang trọng: Trung tính; có nhiều thành ngữ khẩu ngữ
- Ghi chú: Thường chỉ vật dài, thẳng, hình trụ. Có nhiều tổ hợp cố định như 棒に振る, 棒読み, 棒立ち.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: Vật hình que/gậy/thanh (gỗ, kim loại…). Ví dụ: 木の棒, 鉄の棒.
- Nghĩa chuyển (thành ngữ):
- 棒に振る: phung phí, đổ sông đổ biển (công sức, cơ hội…)
- 棒読み: đọc đều đều, không ngắt nhịp/không cảm xúc
- 棒立ち: đứng thẳng đơ, chết đứng
3. Phân biệt
- 杖: gậy chống (dùng để đỡ cơ thể). 棒 là “gậy/que” nói chung; 杖 có chức năng trợ lực.
- 竿(さお): sào, cần (dài, thon, dùng treo/phơi hoặc câu cá). 棒 trung tính hơn về công dụng.
- ポール: “pole” kiểu ngoại lai, thường cho thiết bị/ngoài trời (テントポール…).
- バット: gậy bóng chày, là dụng cụ chuyên dụng; không gọi chung là 棒.
- 鉄棒(てつぼう): vừa là “thanh sắt” vừa là dụng cụ xà đơn (thể dục). Khác với “鉄の棒” (một cây thanh sắt bất kỳ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả vật thể: N + の + 棒 (木の棒, 鉄の棒), hoặc đặt trực tiếp trước động từ: 棒で突く/殴る.
- Hình thái: 棒状のN (dạng que/thanh): 棒状のキャンディー.
- Thành ngữ thường gặp:
- Nを棒に振る: phung phí/đánh mất N (努力/人生/チャンスを棒に振る)
- 棒読みする: đọc đều đều
- 棒立ちになる: đứng im như tượng vì bất ngờ/sợ hãi
- Lưu ý: Không phải là đơn vị đếm. Khi nói về biểu đồ cột, dùng 棒グラフ (biểu đồ cột).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 杖 |
Gần nghĩa (cụ thể hóa) |
Gậy chống |
Dùng để đỡ cơ thể; không thay cho 棒 trong dụng cụ chung. |
| 竿(さお) |
Gần nghĩa (khác công dụng) |
Sào/cần |
Dài, thon; treo/phơi/câu cá. |
| ポール |
Từ mượn liên quan |
Cột/pole |
Dụng cụ ngoài trời/thiết bị. |
| 棒に振る |
Thành ngữ |
Phung phí, đổ sông đổ biển |
Dùng cho cơ hội/công sức/cuộc đời. |
| 棒読み |
Thành ngữ |
Đọc đều đều |
Đối lập với “抑揚をつけて読む”. |
| 抑揚 |
Đối lập (ngữ điệu) |
Ngữ điệu lên xuống |
Trái nghĩa với cách đọc “棒読み”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 棒. Bộ mộc 木 (liên quan đến gỗ) + thành phần 奉. Hình ảnh gợi ý một vật bằng gỗ, dài và thẳng. Âm On: ぼう. Nghĩa cốt lõi: vật hình “que/gậy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hoá Nhật có nhiều võ phái dùng gậy (棒術). Trong ngôn ngữ, các tổ hợp với 棒 rất giàu sắc thái: “棒に振る” thường mang cảm giác tiếc nuối mạnh; “棒読み” phê bình cách nói/đọc thiếu cảm xúc; “棒立ち” diễn tả trạng thái tâm lý bất động. Khi mô tả đồ vật, thêm chất liệu trước 棒 giúp cụ thể hoá rất tự nhiên: 木の棒, アルミの棒.
8. Câu ví dụ
- 木の棒で雪を落とした。
Tôi dùng một cây gậy gỗ để gạt tuyết xuống.
- 子どもが棒を振り回して遊んでいる。
Bọn trẻ đang vung vẩy cây gậy chơi đùa.
- そのチャンスを棒に振ってはいけない。
Không được phung phí cơ hội đó.
- 台本を棒読みするのはやめよう。
Đừng đọc kịch bản đều đều nữa.
- 驚きのあまり棒立ちになった。
Tôi đứng chết trân vì quá ngạc nhiên.
- 金属の棒を曲げるには力が要る。
Để uốn thanh kim loại cần có sức.
- 泥棒を棒で追い払った。
Đã đuổi tên trộm đi bằng một cây gậy.
- 危ないから、その棒を人に向けないで。
Nguy hiểm đấy, đừng chĩa cây gậy đó vào người khác.
- 彼は地面を棒で突いて足場を確かめた。
Anh ấy dùng gậy chọc xuống đất để kiểm tra chỗ đứng.
- 注意を無視すると、今までの努力が棒に振られるよ。
Nếu phớt lờ lời nhắc, công sức từ trước đến nay sẽ bị phung phí đấy.