警棒 [Cảnh Bổng]
けいぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

dùi cui (của cảnh sát); dùi cui

JP: 警棒けいぼうそらをなぐりつけ、よろめいて体勢たいせいをたてなおしたガードマンは、自分じぶんかって突進とっしんしてくる金網かなあみづくりのクズカゴをた。

VI: Vị bảo vệ đã vung dùi cui lên không trung và vấp ngã, nhưng đã nhanh chóng lấy lại thăng bằng và nhìn thấy một cái lồng sắt đang lao về phía mình.

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ

Từ liên quan đến 警棒