曲折 [Khúc Chiết]
きょくせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

uốn cong; quanh co; uốn lượn; ngoằn ngoèo

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng trầm; khúc quanh; phức tạp; khó khăn; biến cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの問題もんだいも、紆余曲折うよきょくせつ解決かいけつした。
Vấn đề đó cũng đã được giải quyết sau nhiều thăng trầm.
幾多いくた紆余曲折うよきょくせつ条約じょうやく締結ていけつされるにいたった。
Sau nhiều thăng trầm, cuối cùng hiệp định đã được ký kết.

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 曲折