1. Thông tin cơ bản
- Từ: 曲折
- Cách đọc: きょくせつ
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: ẩn dụ, văn viết; hay dùng trong báo chí, tường thuật
- Cụm thường gặp: 曲折を経る/曲折をたどる/曲折に富む/紆余曲折
2. Ý nghĩa chính
Những khúc quanh, trắc trở, diễn biến phức tạp trong quá trình, câu chuyện, cuộc đời, đàm phán… Không mô tả hình dạng vật lý mà chủ yếu là ẩn dụ về diễn tiến.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 曲折 vs 紆余曲折: Cùng nghĩa; 紆余曲折 là thành ngữ nhấn mạnh hơn “nhiều vòng vo trắc trở”.
- 起伏/波乱: Gần nghĩa “thăng trầm/sóng gió”, sắc thái cảm xúc mạnh hơn.
- 変遷: Chỉ sự thay đổi theo thời gian (lịch sử), ít sắc thái “trắc trở”.
- Trái nghĩa tự nhiên: 順調・円滑・直線的 (suôn sẻ, thẳng tiến).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với động từ: 曲折を経る/たどる/乗り越える; tính từ: 曲折に富む.
- Biểu thức rút gọn: 曲折なく = “không trắc trở” (cách nói thường dùng trong báo/báo cáo).
- Ngữ cảnh: đàm phán, dự án, cuộc đời, điều tra, cốt truyện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 紆余曲折 |
Đồng nghĩa/Thành ngữ |
Nhiều quanh co trắc trở |
Mạnh sắc thái, rất hay gặp trong tin tức. |
| 波乱 |
Gần nghĩa |
Sóng gió |
Nhấn mạnh biến động kịch tính. |
| 起伏 |
Gần nghĩa |
Thăng trầm |
Có sắc thái lên xuống. |
| 順調 |
Đối nghĩa |
Suôn sẻ |
Không gặp trở ngại. |
| 直線的 |
Đối nghĩa |
Thẳng tiến, đơn tuyến |
Không có khúc quanh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 曲: On きょく, Kun ま-がる, Nghĩa: cong, uốn, khúc.
- 折: On せつ, Kun お-る, Nghĩa: gấp, bẻ, rẽ; chuyển hướng.
- Ghép nghĩa: “cong” + “gập” → nhiều khúc quanh → diễn biến quanh co.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tường thuật tiến trình có nhiều thay đổi, người Nhật thích dùng cụm cố định 曲折を経る/たどる. Với văn phong nhẹ nhàng hơn, có thể dùng 山あり谷あり (đời có núi có thung) trong hội thoại.
8. Câu ví dụ
- 交渉は多くの曲折を経て合意に至った。
Cuộc đàm phán trải qua nhiều khúc quanh rồi mới đi đến thỏa thuận.
- 彼の人生は曲折に富んでいる。
Cuộc đời anh ấy đầy những thăng trầm quanh co.
- 物語は予想外の曲折を見せる。
Câu chuyện có những diễn biến bất ngờ.
- プロジェクトは曲折があったが、何とか完成した。
Dự án gặp không ít trắc trở nhưng cuối cùng cũng hoàn thành.
- 申請手続きに思わぬ曲折が生じた。
Thủ tục xin cấp phát phát sinh rắc rối ngoài dự kiến.
- 事件の捜査は曲折をたどった。
Cuộc điều tra vụ án trải qua nhiều khúc quanh.
- 二人の関係は幾多の曲折を越えて続いている。
Mối quan hệ của họ vẫn tiếp tục sau bao trắc trở.
- 社史は会社の曲折を記録している。
Lịch sử công ty ghi lại những bước ngoặt lên xuống.
- 会議は曲折なくスムーズに終わった。
Cuộc họp kết thúc suôn sẻ, không có trắc trở.
- 旅は小さな曲折があったものの楽しかった。
Chuyến đi có vài trục trặc nhỏ nhưng vẫn vui.