暮れ方
[Mộ Phương]
暮方 [Mộ Phương]
暮方 [Mộ Phương]
くれがた
Danh từ chungTrạng từ
buổi tối; hoàng hôn; mặt trời lặn; chạng vạng
🔗 明け方