1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暮れ
- Cách đọc: くれ
- Từ loại: danh từ
- Lĩnh vực: đời sống, thời gian, văn chương
- Mức độ: trung cấp
- Cụm hay gặp: 年の暮れ, 暮れ方, 夕暮れ, 暮れに
2. Ý nghĩa chính
暮れ chỉ lúc cuối của một khoảng thời gian, đặc biệt là cuối năm hoặc lúc chiều tà (gần tối). Từ này mang sắc thái hơi văn chương, gợi cảm xúc khép lại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 年の暮れ: cuối năm; dùng rất thường.
- 夕暮れ: lúc hoàng hôn, chiều muộn; nhấn thời điểm trong ngày.
- 暮れる (động từ): trời tối/khép lại; 暮れ là danh từ.
- 年末: thuần hành chính/kinh doanh; 年の暮れ mang sắc thái đời thường, tình cảm hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 年の暮れに挨拶する/支払いを済ませる/忙しくなる;夕暮れの海/秋の暮れ。
- Ngữ cảnh: nhật ký, văn chương, hội thoại lịch sự, thông báo theo mùa.
- Kết hợp: 暮れ方(cách chuyển sang tối), 暮れ行く(đang dần tối/đi đến cuối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 年末 |
Đồng nghĩa gần |
Cuối năm |
Trung tính, hành chính |
| 夕暮れ |
Biến thể |
Chiều tối, hoàng hôn |
Thời điểm trong ngày |
| 暮れる |
Động từ gốc |
Trở tối; kết thúc |
Dạng động từ |
| 明け |
Đối nghĩa |
Bình minh; đầu năm |
Đối lập thời điểm mở đầu |
| 年始 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Đầu năm |
Đối lại với 年の暮れ |
| 黄昏 |
Gần nghĩa (văn chương) |
Hoàng hôn, chạng vạng |
Sắc thái cổ điển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 暮: “chiều tối, sinh sống; khép lại”, gồm 日 (mặt trời) + 莫 (che phủ). Hình nghĩa: mặt trời bị che, trời sẫm.
- Danh từ hóa: 暮れる → 暮れ (cái “cuối”, “lúc tàn”).
7. Bình luận mở rộng (AI)
暮れ dễ gợi bầu không khí cảm xúc: bận rộn dọn dẹp cuối năm, hay sự lắng đọng của buổi chiều. Khi viết thư thương mại, “年の暮れのお忙しい中” là lời mào đầu lịch sự, thấu hiểu người nhận đang bận.
8. Câu ví dụ
- 年の暮れは何かと慌ただしい。
Cuối năm bận bịu đủ thứ.
- 夕暮れの街を散歩した。
Tôi dạo bộ qua phố lúc chạng vạng.
- 暮れに挨拶状を送ります。
Tôi sẽ gửi thiệp chào cuối năm.
- 秋の暮れは空気が澄んでいる。
Cuối thu không khí trong lành.
- 年の暮れまでに支払いを済ませた。
Tôi đã thanh toán xong trước cuối năm.
- 川面が暮れ色に染まっていく。
Mặt sông dần nhuộm màu hoàng hôn.
- 年度の暮れは決算で忙しい。
Cuối niên độ bận rộn vì quyết toán.
- 冬の暮れは日が短い。
Vào cuối đông, ngày ngắn.
- 年の暮れのご挨拶を申し上げます。
Xin gửi lời chào cuối năm.
- 山影が伸び、町が暮れていく。
Bóng núi dài ra, thị trấn dần chìm vào tối.