暮れ [Mộ]
[Mộ]
くれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ dùng như hậu tố

hoàng hôn; lúc mặt trời lặn; chạng vạng; tối

Trái nghĩa: 明け

Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ dùng như hậu tố

kết thúc; đóng lại

Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ dùng như hậu tố

cuối năm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うすれがせまった。
Hoàng hôn đang đến gần.

Hán tự

Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian

Từ liên quan đến 暮れ