暗鬱 [Ám Uất]
暗欝 [Ám Uất]
暗うつ [Ám]
あんうつ

Danh từ chungTính từ đuôi na

u ám

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Uất u ám; trầm cảm

Từ liên quan đến 暗鬱