暗い [Ám]
昏い [Hôn]
冥い [Minh]
闇い [Ám]
くらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tối; u ám; âm u

JP: あたりがもうくらくくなっていることにがついた。

VI: Tôi nhận ra rằng xung quanh đã tối.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

chán nản; mất tinh thần; buồn bã; tối tăm (tâm trạng)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tối (màu sắc); xỉn

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

điềm xấu; tối tăm (quá khứ); đáng ngờ

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không có khả năng (thành công); vô vọng; không hứa hẹn

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 như 〜に暗い

không quen thuộc (với); không biết (về)

Trái nghĩa: 明るい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くらかった。
Trời tối.
くらくくてえません。
Tối quá, tôi không nhìn thấy gì.
そとくらい。
Bên ngoài tối.
部屋へやくらかった。
Căn phòng tối tăm.
洞窟どうくつくらい。
Hang động rất tối.
もうくらいよ。
Trời đã tối rồi.
とてもくらかった。
Trời tối quá.
ここはくらい。
Chỗ này tối.
戸外こがいくらい。
Bên ngoài trời tối.
さむかったしくらかった。
Trời lạnh và tối.

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 暗い