明証 [Minh Chứng]
めいしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bằng chứng

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 明証