新設
[Tân Thiết]
しんせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thành lập; sáng lập; thiết lập; tổ chức
JP: 新設校の用地が出来ました。
VI: Đã hoàn thành khu đất cho trường học mới.