支払う [Chi Chàng]

しはらう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

📝 支 là ateji

trả tiền

JP: わたしはそのほんに3ドル支払しはらった。

VI: Tôi đã trả 3 đô la cho cuốn sách đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小切手こぎって支払しはらう。
Thanh toán bằng séc.
現金げんきん支払しはらいます。
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
クレジットカードで支払しはらいます。
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.
カードで支払しはらいました。
Tôi đã thanh toán bằng thẻ.
小切手こぎって支払しはらいたいのですが。
Tôi muốn thanh toán bằng séc.
わたし現金げんきん支払しはらいます。
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
では、現金げんきん支払しはらいます。
Vậy thì tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
現金げんきん支払しはらうつもりなの?
Bạn định trả tiền mặt à?
罰金ばっきん現金げんきん支払しはらうべし。
Tiền phạt phải thanh toán bằng tiền mặt.
トラベラーズチェックで支払しはらいます。
Tôi sẽ thanh toán bằng séc du lịch.

Hán tự

Từ liên quan đến 支払う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支払う
  • Cách đọc: しはらう
  • Loại từ: Động từ nhóm I (godan); tha động từ
  • Dạng danh từ liên quan: 支払い(しはらい)
  • Lĩnh vực: Giao dịch tiền bạc, hợp đồng, tài chính cá nhân/doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

支払う nghĩa là “chi trả, thanh toán” tiền hoặc phí theo nghĩa trang trọng hơn 払う. Dùng trong bối cảnh hợp đồng, hóa đơn, nghĩa vụ tài chính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 払う: Phổ thông “trả tiền”; còn có nghĩa “phẩy, gạt bỏ”. 支払う trang trọng/kinh doanh hơn.
  • 決済する: Quyết toán/định thanh toán qua hệ thống; sắc thái kỹ thuật tài chính.
  • 精算する: Thanh toán cho xong, quyết toán (chi phí, vé tàu, tạm ứng).
  • 清算する: Thanh lý, tất toán (mạnh hơn, mang tính kết thúc).
  • 立て替える: Ứng tiền trả trước hộ ai đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を支払う(代金/家賃/税金/手数料/賠償金 など)
  • Phương thức: 現金で/振り込みで/カードで支払う
  • Điều kiện: 期日までに/一括で/分割で/前払いで/後払いで支払う
  • Danh từ hóa: お支払い(kính ngữ), 支払い期限・方法・能力・義務
  • Thể bị động/khả năng: 支払われる/支払える;phủ định: 支払わない/支払えない

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
払う Gần nghĩa trả (tiền), gạt bỏ Ít trang trọng hơn, nghĩa rộng
支払い Liên quan sự thanh toán; khoản chi Danh từ
決済 Liên quan quyết toán, thanh toán hệ thống Ngân hàng/fintech
精算/清算 Liên quan thanh toán/Thanh lý tất toán Khác sắc thái mạnh nhẹ
受け取る Đối nghĩa vai trò nhận (tiền) Bên đối ứng của thanh toán
未払い Tương phản chưa thanh toán Trạng thái nợ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nâng đỡ, chi nhánh; trong từ này mang sắc thái “hỗ trợ/chi trả”
  • : trả, đẩy ra
  • Hợp nghĩa: hành động chi trả tiền một cách chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp kinh doanh, dùng kính ngữ お支払い và cụm ご請求・請求書 để nói về hóa đơn. Khi viết hợp đồng, chú ý cặp từ 支払期日/遅延損害金. Khi nói suồng sã với bạn bè, 払う tự nhiên hơn; còn văn bản, email khách hàng nên dùng 支払う/お支払い.

8. Câu ví dụ

  • 今月中に家賃を支払う必要があります。
    Bạn cần thanh toán tiền thuê nhà trong tháng này.
  • 代金はクレジットカードで支払うことができます。
    Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • 請求書の期日までに支払うと割引が適用される。
    Nếu thanh toán trước hạn trên hóa đơn sẽ được áp dụng giảm giá.
  • 違約金を支払う義務が生じた。
    Phát sinh nghĩa vụ phải trả tiền phạt vi phạm.
  • 交通費は後日まとめて支払う
    Chi phí đi lại sẽ thanh toán gộp vào ngày khác.
  • 手数料を支払う代わりに即日入金が可能だ。
    Nếu trả phí thì có thể nhận tiền ngay trong ngày.
  • 現金で支払うより振り込みのほうが便利だ。
    Chuyển khoản tiện hơn trả bằng tiền mặt.
  • 保険会社が医療費を支払う見込みだ。
    Dự kiến công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí y tế.
  • 分割で支払う場合は金利が発生します。
    Nếu trả góp sẽ phát sinh lãi suất.
  • 会費を未支払うのままにしないでください。
    Xin đừng để phí hội viên ở tình trạng chưa thanh toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支払う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?