掲示
[Yết Thị]
けいじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông báo; bảng tin; bài đăng; biển báo
JP: 掲示には「全席予約済み」とあった。
VI: Trên bảng thông báo có ghi "Tất cả ghế đã được đặt trước".
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
掲示文は学生にはわからなかった。
Bản thông báo không được hiểu bởi học sinh.
ボードに掲示を張ってください。
Hãy dán thông báo lên bảng.
この掲示をドアにはってください。
Hãy dán thông báo này lên cửa.
支配人は臨時休業の掲示を貼り出した。
Giám đốc đã treo thông báo tạm ngừng kinh doanh.
全従業員ラウンジに発表を掲示します。
Thông báo sẽ được đăng tại phòng chờ của toàn thể nhân viên.
安全のために機械の前に掲示を掲げるつもりだ。
Vì an toàn, tôi sẽ treo biển cảnh báo trước máy móc.
この掲示はなんと書いてあるのですか。
Thông báo này viết gì vậy?
公園の掲示に「芝生に入るべからず」と書いてあった。
Trên biển báo trong công viên có ghi "Không được bước vào cỏ".
掲示には「芝生に入らないでください」と書いてあります。
Trên bảng thông báo có ghi "Vui lòng không bước vào bãi cỏ".
掲示の前に何人かの人が立っていました。
Một số người đang đứng trước bảng thông báo.