1. Thông tin cơ bản
- Từ: 掲示
- Cách đọc: けいじ
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する (サ変) → 掲示する
- Nghĩa khái quát: đăng thông báo, niêm yết; bảng thông báo/việc thông báo công khai
- Ví dụ nhanh: 掲示板(けいじばん)= bảng thông báo; 校内掲示 = thông báo trong trường
2. Ý nghĩa chính
- Hành động đăng/niêm yết nội dung để mọi người xem (ở nơi công cộng, nội bộ công ty, trường học, tòa nhà).
- Bản thân mẩu thông báo đã được đăng cũng có thể gọi là 掲示.
3. Phân biệt
- 掲示 vs 表示: 掲示 nhấn mạnh việc niêm yết công khai cho người xem; 表示 là “hiển thị” (trên màn hình, nhãn mác).
- 掲示 vs 告示・公示: 告示/公示 mang sắc thái hành chính/pháp lý, do cơ quan nhà nước công bố; 掲示 rộng hơn, đời thường hơn.
- 掲示 vs 提示: 提示 là “đưa ra/đề xuất/đưa cho xem” trực tiếp với đối tượng cụ thể; 掲示 là “treo lên/đăng lên” cho số đông.
- Từ gốc: động từ 掲示する “đăng thông báo”. Từ ghép thường gặp: 掲示板 (bảng thông báo), 掲示物 (vật/giấy tờ niêm yết).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 〜を掲示する/〜が掲示される/掲示を出す/掲示を貼る。
- Ngữ cảnh: trường học, công ty, tòa nhà chung cư, cơ quan hành chính, mạng nội bộ.
- Thường đi kèm: 校内・社内・館内・告知・注意・禁止事項 + 掲示, ポスターの掲示, 期間限定の掲示.
- Lưu ý: Khi nói “đăng trên web”, vẫn có thể dùng 掲示, nhưng “掲載(けいさい)” phù hợp hơn cho bài viết chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 掲示する |
Biến thể (động từ) |
đăng/niêm yết |
Dạng động từ thường dùng trong văn bản thông báo |
| 掲示板 |
Liên quan |
bảng thông báo |
Vật/không gian để dán thông báo |
| 表示 |
Gần nghĩa |
hiển thị |
Dùng cho màn hình, nhãn, ký hiệu |
| 告示・公示 |
Gần nghĩa |
thông cáo/công bố |
Sắc thái hành chính, pháp lý |
| 提示 |
Liên quan |
đưa ra, trình bày |
Cho đối tượng cụ thể xem (giấy tờ, phương án) |
| 撤去 |
Đối nghĩa theo hành động |
gỡ bỏ |
Gỡ thông báo/biển đã dán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 掲: ケイ/かかげる = giương lên, treo lên.
- 示: シ・ジ/しめす = chỉ ra, bày tỏ, hiển thị.
- Ghép nghĩa: “giương lên để chỉ/bày” → niêm yết cho mọi người thấy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường số, ranh giới giữa 掲示 và 掲載/投稿 mờ dần. Khi nói về thông báo nội bộ hoặc dán thông báo nơi công cộng, dùng 掲示 sẽ tự nhiên. Với bài viết/bản tin trên website hoặc tạp chí, nên chọn 掲載. Còn “đăng bài” trên mạng xã hội thì 投稿 là phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 入口に新しい掲示が貼られた。
Có một thông báo mới được dán ở lối vào.
- 学内イベントの日程を掲示します。
Chúng tôi sẽ đăng lịch sự kiện trong trường.
- 重要なお知らせは掲示だけでなくメールでも配信する。
Thông báo quan trọng không chỉ niêm yết mà còn phát qua email.
- 安全に関する注意事項を壁に掲示してください。
Vui lòng niêm yết các lưu ý an toàn trên tường.
- この掲示は今月末で撤去されます。
Thông báo này sẽ được gỡ vào cuối tháng.
- 試験情報は学生課前の掲示をご覧ください。
Thông tin kỳ thi xin xem ở bảng thông báo trước phòng công tác sinh viên.
- 社内規程の改定を社報と掲示で周知した。
Việc sửa đổi quy chế nội bộ đã được phổ biến qua báo nội bộ và niêm yết.
- 工事中につき、立入禁止の掲示を増やした。
Do đang thi công, chúng tôi đã tăng biển “cấm vào”.
- 募集要項はロビーの掲示で確認できます。
Có thể xem yêu cầu tuyển dụng ở bảng thông báo sảnh.
- イベントのポスターを正面玄関に掲示した。
Đã dán poster sự kiện ở cửa chính.