捩る [Liệt]
捻る [Niệp]
拗る [Ảo]
ねじる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vặn; xoắn

JP: そのみぎにねじるとはこひらきます。

VI: Vặn cái tay nắm sang phải để mở hộp.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trật khớp

Hán tự

Liệt vặn; xoắn; méo
Niệp xoay; vặn; chơi đùa

Từ liên quan đến 捩る