押印
[Áp Ấn]
おういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đóng dấu
JP: 書式に必ず署名押印してください。
VI: Hãy chắc chắn ký và đóng dấu vào mẫu đơn.