抗争 [Kháng Tranh]

こうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xung đột

JP: 新聞しんぶんは2とうかん抗争こうそうほうじた。

VI: Báo chí đã đưa tin về cuộc xung đột giữa hai đảng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

派閥はばつない抗争こうそう審議しんぎ支障ししょうをきたしました。
Cuộc xung đột nội bộ đã gây trở ngại cho các cuộc thảo luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 抗争

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抗争
  • Cách đọc: こうそう
  • Từ loại: Danh từ (+する)
  • Nghĩa khái quát: sự xung đột, tranh chấp, đối đầu gay gắt giữa các bên
  • Độ trang trọng: Trang trọng; thường dùng trong báo chí, chính trị, xã hội
  • Ngữ cảnh điển hình: 権力抗争・派閥抗争・労使抗争・暴力団抗争
  • Động từ liên quan: 抗争する(xung đột), 激化する, 終結させる, 回避する

2. Ý nghĩa chính

抗争(こうそう)xung đột mang tính đối đầu giữa hai hay nhiều phe phái (chính trị, doanh nghiệp, băng nhóm, lao động-chủ sử dụng…) thường kéo dài và có nguy cơ leo thang. Sắc thái nghiêm trọng, dùng nhiều trong tin tức.

3. Phân biệt

  • 抗争 vs 争い: 争い chung chung “tranh chấp/đấu tranh”; 抗争 nhấn mạnh đối đầu gay gắt, có tổ chức.
  • 抗争 vs 紛争: 紛争 thường dùng cho xung đột quốc tế/lãnh thổ; 抗争 rộng hơn về đối tượng trong nội bộ xã hội.
  • 抗争 vs 闘争: 闘争 thiên về “đấu tranh” có lý tưởng/đòi quyền lợi; 抗争 nhấn mạnh đối đầu giữa phe phái.
  • 抗争 vs 訴訟: 訴訟 là kiện tụng pháp lý; 抗争 là xung đột nói chung, có thể cả bạo lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~をめぐる抗争(tranh chấp xoay quanh ~), 抗争が激化する, 抗争に発展する, 抗争を収束させる.
  • Lĩnh vực: chính trị (権力抗争), doanh nghiệp (買収をめぐる抗争), lao động (労使抗争), xã hội đen (暴力団抗争).
  • Văn phong báo chí, báo cáo điều tra, bình luận thời sự; tránh dùng trong giao tiếp thân mật khi không cần thiết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対立 Gần nghĩa Đối lập, đối đầu Khái quát hơn, chưa chắc đã bùng nổ thành 抗争.
紛争 Đồng nghĩa theo ngữ cảnh Tranh chấp, xung đột Thường dùng trong quan hệ quốc tế/khu vực.
闘争 Liên quan Đấu tranh Sắc thái vận động, lý tưởng, phong trào.
内紛 Liên quan Nội chiến, nội bộ lục đục Xung đột trong nội bộ một tổ chức/nhóm.
和解 Đối nghĩa Hòa giải Kết thúc/giảm nhẹ xung đột.
停戦 Đối nghĩa Đình chiến Dùng trong bối cảnh vũ trang.
終結 Kết quả Chấm dứt Hành động/tiến trình kết thúc 抗争.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう): kháng, chống lại (抗議, 抵抗).
  • (あらそ・う/そう): tranh, tranh chấp (争う, 争い).
  • Kết hợp: “kháng” + “tranh” → đối đầu kháng cự lẫn nhau, đúng nét nghĩa “xung đột”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp trên báo Nhật, hãy để ý cụm danh từ đứng trước 抗争 để hiểu phạm vi xung đột: 派閥抗争 là tranh chấp giữa các phe đảng, 権力抗争 là tranh giành quyền lực. Cấu trúc 「~をめぐる抗争」 rất hay gặp và giúp bạn nắm “trọng tâm” vấn đề.

8. Câu ví dụ

  • 与野党の権力抗争が長期化している。
    Cuộc tranh giành quyền lực giữa đảng cầm quyền và đối lập kéo dài.
  • 労使抗争は賃上げ交渉の難航で激化した。
    Xung đột lao động-chủ sử dụng leo thang do đàm phán tăng lương bế tắc.
  • 買収をめぐる企業間の抗争が水面下で進む。
    Cuộc đối đầu giữa các công ty xoay quanh vụ thâu tóm đang diễn ra trong âm thầm.
  • 派閥抗争が党内の分裂を招いた。
    Tranh chấp phe phái đã gây chia rẽ trong đảng.
  • 暴力団抗争で市民に被害は出なかった。
    Không có thiệt hại đối với dân thường trong cuộc xung đột giữa các băng nhóm.
  • 水利権をめぐる地域間抗争が再燃した。
    Xung đột giữa các khu vực về quyền sử dụng nước lại bùng phát.
  • 長引く抗争を終結させるため仲介に入る。
    Can thiệp làm trung gian để chấm dứt xung đột kéo dài.
  • 学生運動は当局との抗争を避ける道を選んだ。
    Phong trào sinh viên chọn tránh đối đầu với nhà chức trách.
  • 報道は抗争の原因を多角的に検証した。
    Phóng sự đã kiểm chứng đa chiều nguyên nhân xung đột.
  • 両国は抗争から対話へと舵を切った。
    Hai nước đã chuyển hướng từ xung đột sang đối thoại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抗争 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?