打つ [Đả]
拍つ [Phách]
搏つ [Bác]
撲つ [Phác]
擣つ [Đảo]
うつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

đánh; đập; gõ; đấm; vỗ; đập mạnh

JP: 階段かいだんからちて背中せなかつよちました。

VI: Tôi đã ngã từ cầu thang và đập mạnh lưng.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

đánh chuông; gõ trống

JP: 8時はちじをちょうどちましたね。

VI: Vừa đúng 8 giờ.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

đập nhịp; đập sóng

JP: あめまどった。

VI: Mưa đập vào cửa sổ.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

gây ấn tượng; cảm động

JP: わたしたちはそのはなしいたとき、畏敬いけいねんたれてしまった。

VI: Khi nghe câu chuyện đó, chúng tôi cảm thấy kính trọng.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

đóng vào; tiêm vào; tiêm chủng

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

gõ; gửi; truyền

JP: 今度こんど事務じむいんほうまえ事務じむいんよりタイプをつのがはやい。

VI: Nhân viên văn phòng lần này đánh máy nhanh hơn nhân viên trước.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

chèn vào; viết vào; đánh dấu

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

làm mì; chuẩn bị

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

cày đất

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

rắc; ném; tung

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

thực hiện; chơi; tham gia

JP: スロットをっているうちに、あれよあれよといま時間じかんです。

VI: Trong lúc đang chơi máy đánh bạc, thời gian trôi qua nhanh chóng đến bây giờ.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

trả tiền đặt cọc

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

hành hương

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

lót áo

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

trói tội phạm

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

Lĩnh vực: Cờ nhật

thả quân cờ

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 打つ