才気 [Tài Khí]
さいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

trí tuệ

JP: かれはハンサムで才気さいききんもある紳士しんしである。

VI: Anh ấy là một quý ông đẹp trai, tài giỏi và giàu có.

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 才気