手出し
[Thủ Xuất]
てだし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
can thiệp; xen vào
JP: つまらない手出しをしてやぶへびに終わった。
VI: Đã làm một cú ra tay vụng về và kết quả là rắc rối không đáng có.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
chọn giữ quân bài rút và bỏ quân khác
🔗 ツモ切り