所蔵
[Sở Tàng]
しょぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sở hữu
JP: 博物館には興味深い展示品が所蔵されている。
VI: Bảo tàng có những hiện vật trưng bày thật thú vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その図書館は多くの書物を所蔵している。
Thư viện đó sở hữu nhiều cuốn sách.