所狭い
[Sở Hiệp]
ところせまい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chật chội; đông đúc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
やあ、こんな所でお会いするなんて偶然ですね。世の中って狭いものですね。
Chào, gặp nhau ở đây thật là tình cờ. Thế giới thật là bé nhỏ.