戸口
[Hộ Khẩu]
とぐち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
cửa; lối vào
JP: 支配人は戸口に立った。
VI: Giám đốc đã đứng ở cửa.