懇切
[Khẩn Thiết]
こんせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tận tình và cẩn thận (hướng dẫn, giải thích, v.v.); chu đáo; hữu ích; chi tiết; tỉ mỉ
🔗 懇切丁寧