悪巧み [Ác Xảo]
悪だくみ [Ác]
わるだくみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mưu mô; âm mưu xấu; trò lừa; âm mưu; mưu đồ

JP: かれ絶対ぜったいにその謀議ぼうぎ加担かたんしていなかった。はん政府せいふあくだくみがあったのは、かれではなくて、そのあにだった。

VI: Anh ấy chắc chắn không tham gia vào âm mưu đó. Kẻ đứng sau âm mưu chống chính phủ không phải là anh ấy mà là anh trai của anh ấy.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay

Từ liên quan đến 悪巧み