恐喝 [Khủng Hát]
きょうかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tống tiền; cưỡng đoạt; đe dọa (để tống tiền)

JP: 恐喝きょうかつのその犠牲ぎせいしゃは、ここなん年間ねんかんというもの口止くちどりょうはらってきた。だが、いまでは、それはおろかなことだとさとり、もうびたいちもんはらわないことにめた。

VI: Nạn nhân của vụ tống tiền đã phải trả tiền im lặng trong nhiều năm qua. Nhưng bây giờ, anh ta nhận ra đó là điều ngu ngốc và quyết định không trả thêm một xu nào nữa.

Hán tự

Khủng sợ hãi
Hát khàn; mắng

Từ liên quan đến 恐喝