恐喝 [Khủng Hát]

きょうかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tống tiền; cưỡng đoạt; đe dọa (để tống tiền)

JP: 恐喝きょうかつのその犠牲ぎせいしゃは、ここなん年間ねんかんというもの口止くちどりょうはらってきた。だが、いまでは、それはおろかなことだとさとり、もうびたいちもんはらわないことにめた。

VI: Nạn nhân của vụ tống tiền đã phải trả tiền im lặng trong nhiều năm qua. Nhưng bây giờ, anh ta nhận ra đó là điều ngu ngốc và quyết định không trả thêm một xu nào nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 恐喝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恐喝
  • Cách đọc: きょうかつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 恐喝する
  • Ngữ vực: pháp luật, báo chí, an ninh; sắc thái tiêu cực, hình sự

2. Ý nghĩa chính

恐喝 là hành vi “hăm dọa, uy hiếp để chiếm đoạt” tiền bạc hay lợi ích. Thường bao hàm việc đe doạ gây hại (về thân thể, danh dự, bí mật riêng tư…) nhằm buộc đối phương giao nộp tài sản hay nhượng bộ.

3. Phân biệt

  • 恐喝 vs 脅迫: 恐喝 nhấn mạnh mục đích trục lợi, chiếm đoạt; 脅迫 là đe doạ nói chung (không nhất thiết nhằm lấy tiền). Pháp lý Nhật có 恐喝罪 và 脅迫罪 khác nhau.
  • 恐喝 vs 強要: 強要 là ép buộc làm điều gì trái ý (không nhất thiết bằng đe doạ gây hại). 恐喝 là dạng ép buộc bằng sợ hãi, thường kèm yêu sách tiền bạc.
  • 口語: ゆすり・たかり là cách nói khẩu ngữ cho hành vi kiểu “tống tiền/đòi đểu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 恐喝する, 恐喝未遂, 恐喝容疑, 恐喝まがいの要求, 恐喝メール/電話, 口止め料を要求して恐喝する。
  • Ngữ cảnh: tin tức tội phạm, tố tụng; cũng có thể dùng bóng gió khi chỉ trích yêu sách quá đáng.
  • Trang trọng/pháp lý: 恐喝罪で逮捕, 被害届を出す, 捜査する。
  • Lưu ý sắc thái mạnh, mang tính hình sự; tránh dùng tuỳ tiện trong giao tiếp thông thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
脅迫 Liên quan Đe doạ Không nhất thiết nhằm chiếm đoạt tài sản
強要 Liên quan Ép buộc Phạm vi rộng, không riêng “tống tiền”
ゆすり/たかり Đồng nghĩa khẩu ngữ Tống tiền, đòi đểu Khẩu ngữ, sắc thái xấu
交渉 Đối lập ngữ dụng Đàm phán hợp pháp Không dùng đe doạ trái pháp luật
説得 Đối lập ngữ dụng Thuyết phục Không kèm uy hiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 恐: sợ hãi, khiếp; âm On: きょう; Kun: おそ・れる.
  • 喝: quát mắng, quở; âm On: かつ.
  • 恐喝: “làm người khác sợ bằng tiếng quát” ⇒ uy hiếp để đòi hỏi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý và báo chí Nhật, việc phân định 恐喝 với 脅迫 rất quan trọng: mục đích trục lợi, chiếm đoạt hoặc yêu sách lợi ích là chìa khóa ngữ nghĩa. Trong giao tiếp hằng ngày, nếu chỉ là yêu cầu mạnh mẽ, hãy dùng 要求・依頼・交渉 thay vì những từ có sắc thái hình sự như 恐喝.

8. Câu ví dụ

  • 男性は現金を脅し取ったとして恐喝の疑いで逮捕された。
    Người đàn ông bị bắt với nghi ngờ tống tiền lấy tiền mặt.
  • 匿名のメールで口止め料を要求するのは恐喝に当たる。
    Yêu cầu tiền bịt miệng bằng email ẩn danh được xem là tống tiền.
  • 彼は恐喝まがいの手口で生徒から金を巻き上げた。
    Anh ta dùng thủ đoạn gần như tống tiền để vơ vét tiền của học sinh.
  • 恐喝未遂で書類送検された。
    Anh ta bị chuyển hồ sơ vì tội tống tiền bất thành.
  • 弱みにつけ込むやり方は恐喝と変わらない。
    Cách lợi dụng điểm yếu của người khác chẳng khác gì tống tiền.
  • 被害者は恐喝の被害届を警察に提出した。
    Nạn nhân đã nộp đơn trình báo về việc bị tống tiền.
  • それは正当な交渉ではなく、明らかな恐喝だ。
    Đó không phải đàm phán chính đáng mà là tống tiền rõ ràng.
  • 記者に対する圧力は恐喝と受け取られかねない。
    Sức ép lên phóng viên có thể bị xem như tống tiền.
  • 被告は恐喝の意図を否認している。
    Bị cáo phủ nhận ý đồ tống tiền.
  • 録音データが恐喝の事実関係を裏付けた。
    Bản ghi âm đã chứng thực sự việc tống tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恐喝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?