思い上がり
[Tư Thượng]
思いあがり [Tư]
思いあがり [Tư]
おもいあがり
Danh từ chung
tự phụ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あんまり思い上がるなよ。
Đừng tự cao quá.
トムは思い上がってないか?
Tom có vẻ kiêu ngạo không?