忠義 [Trung Nghĩa]

ちゅうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thành; tận tụy

Hán tự

Từ liên quan đến 忠義