忌々しい [Kị 々]
忌ま忌ましい [Kị Kị]
いまいましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó chịu

JP: あいつをると、いまいましくてしょうがない。

VI: Nhìn thằng đó, tôi cảm thấy nó thật khó chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

手紙てがみ忌々いまいましげにつめ、これが悪名あくめいたか赤紙あかがみってヤツなのか?
Nhìn chiếc thư màu đỏ rực ghét bỏ, đây có phải là cái gọi là giấy gọi nhập ngũ nổi tiếng không?

Hán tự

Kị tang lễ; ghét

Từ liên quan đến 忌々しい