御伽 [Ngự Già]
お伽 [Già]
おとぎ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hầu chuyện

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

truyện cổ tích

🔗 おとぎ話

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí

Từ liên quan đến 御伽