メルヘン

Danh từ chung

truyện cổ tích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれ小学校しょうがっこうときたんだ、人魚にんぎょ。でもそんなメルヘンチックなはなしじゃなくて。
Tôi đã từng thấy một nàng tiên cá thời còn học tiểu học, nhưng câu chuyện không hề giống như trong truyện cổ tích.

Từ liên quan đến メルヘン