当たる [Đương]
当る [Đương]
中る [Trung]
中たる [Trung]
あたる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Bị đánh; va chạm

JP: わたしかおつめたいかぜたるのをかんじた。

VI: Tôi cảm nhận được làn gió lạnh thổi vào mặt.

JP: かれ発砲はっぽうしたがたらなかった。

VI: Anh ấy đã bắn súng nhưng không trúng.

Trái nghĩa: 外す

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Chạm; tiếp xúc; được gắn

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 thường là ...に当たる

Tương đương với; áp dụng cho; áp dụng

JP: 日本にほんさくらはまさにイギリスのバラにあたる。

VI: Hoa anh đào của Nhật chính là đối tượng tương đương với hoa hồng của Anh.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Đúng (về dự đoán, phê bình, v.v.)

JP: 不思議ふしぎはなしだが、かれ予言よげんたった。

VI: Một câu chuyện kỳ lạ, nhưng lời tiên đoán của anh ấy đã trở thành sự thật.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Được chọn (trong xổ số, v.v.); trúng

JP: 福引ふくびきでカメラがたった。

VI: Tôi đã trúng một chiếc máy ảnh trong rút thăm may mắn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Thành công; diễn ra tốt; là một cú hit

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Đối mặt; đối đầu

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Nằm (theo hướng)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Đảm nhận; được giao

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Bị ảnh hưởng (bởi ngộ độc thực phẩm, nhiệt, v.v.); bị ảnh hưởng

JP: かれはフグにあたった。

VI: Anh ấy bị ngộ độc cá nóc.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Được gọi (ví dụ: bởi giáo viên)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Đối xử (đặc biệt là thô bạo); nổi giận với

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 như 〜するには当たらない, v.v.

Không cần thiết

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

📝 thường là 当たっている

Đánh tốt; đang trong chuỗi đánh

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Cảm thấy cắn (trong câu cá)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

(Trái cây, v.v.) bị bầm; hỏng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Cảm nhận (cái gì đó); thăm dò; kiểm tra (tức là bằng cách so sánh)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Cạo

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 như 〜の〜に当たる

Là người thân của một người; là ... trong mối quan hệ với ...; đứng trong một mối quan hệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたらないでよ。
Đừng có xả giận vào tôi.
たからくじがたった。
Tôi đã trúng xổ số.
たってくだけろ
Liều ăn nhiều.
たってくだけろ。
Đánh liều mà làm.
船底ふなそこ海底かいていたった。
Đáy tàu đã chạm đáy biển.
トムはながだまたった。
Tom bị trúng đạn lạc.
あなたは推理すいりたった。
Suy luận của bạn đã trúng phóc.
試験しけんやまたった。
Trong kỳ thi tôi đã trúng phải phần khó.
半分はんぶんたってるわ。
Bạn đoán đúng một nửa rồi đấy.
天気てんき予報よほうたったよ。
Dự báo thời tiết đã đúng.

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 当たる