Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kéo; vẽ; kéo căng
JP: この生地は引っ張るとすぐ伸びる。
VI: Vải này kéo một cái là dãn ra ngay.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kéo dây (dây); chạy (dây cáp); căng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kéo về phía mình (ví dụ: tay áo của ai đó)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kéo; kéo lê; kéo đi
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
dẫn dắt (ví dụ: những người theo mình)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
dẫn ai đó đi đâu đó (ví dụ: nghi phạm đến đồn cảnh sát)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
dụ dỗ tham gia; mời tham gia mạnh mẽ
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
trì hoãn; kéo dài
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kéo dài cách phát âm (của một từ)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
trích dẫn; tham khảo; dẫn chứng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
kéo bóng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
mặc; đeo