引き伸ばし [Dẫn Thân]
引き延ばし [Dẫn Duyên]
引伸ばし [Dẫn Thân]
引延ばし [Dẫn Duyên]
引きのばし [Dẫn]
引き伸し [Dẫn Thân]
引き延し [Dẫn Duyên]
ひきのばし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

kéo dài

Danh từ chung

phóng to

JP: ばしをしてほしかった写真しゃしんは、いつできるのですか。

VI: Bức ảnh tôi muốn phóng to sẽ xong khi nào?

🔗 引き伸ばし写真

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Thân mở rộng; kéo dài
Duyên kéo dài; duỗi

Từ liên quan đến 引き伸ばし