床しい [Sàng]
懐しい [Hoài]
ゆかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ngưỡng mộ

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hoài niệm

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tò mò

Hán tự

Sàng giường; sàn
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 床しい