幻影 [Huyễn Ảnh]
げんえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng

JP: ほのかなひかりおれのねじれた視界しかい幻影げんえいえてゆく。

VI: Ánh sáng mờ ảo đã biến tầm nhìn xoắn của tôi thành ảo ảnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせい幻影げんえいだよ。
Cuộc sống là ảo ảnh.
蜃気楼しんきろう幻影げんえいだとわれている。
Người ta nói rằng ảo ảnh là ảo giác.

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh

Từ liên quan đến 幻影