導管 [Đạo Quản]
道管 [Đạo Quản]
どうかん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 đặc biệt là 導管

ống dẫn; ống

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Thực vật học

📝 đặc biệt là 道管

mạch

Hán tự

Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Quản ống; quản lý
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 導管