安手 [An Thủ]
やすで

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

loại rẻ tiền

JP: うちは、安手やすで居酒屋いざかやじゃないんですからね、放歌ほうか高吟こうぎんはおことわり。

VI: Nhà tôi không phải quán rượu rẻ tiền, không cho phép hát hò ầm ĩ.

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Thủ tay

Từ liên quan đến 安手