1. Thông tin cơ bản
- Từ: 子供
- Cách đọc: こども
- Loại từ: danh từ (chung)
- Ý nghĩa khái quát: trẻ em; con (con cái)
- Kanji cấu thành: 子 + 供
- Mức độ: rất phổ biến (JLPT N5)
- Biến thể chính tả thường gặp: 子ども(ưu tiên trong giáo dục/hành chính), こども(toàn kana)
- Cụm từ tiêu biểu: 子供の頃, 子供たち, 子供向け, 子供用, 子供服, 子供部屋, 子供っぽい, お子さん
2. Ý nghĩa chính
- 1) Trẻ em nói chung: chỉ nhóm người chưa trưởng thành. Ví dụ: 子供は外で遊ぶのが好きだ。- Trẻ em thích chơi ngoài trời.
- 2) Con (con cái của mình): dùng để nói về con trong gia đình. Ví dụ: 私には子供が二人いる。- Tôi có hai con.
- 3) Nghĩa đánh giá (ẩn dụ): dùng để chê ai đó “trẻ con, non nớt”. Ví dụ: それは子供だ。- Như vậy là trẻ con quá.
3. Phân biệt
- 子供 vs 子ども: Cả hai đều đúng. Nhiều trường học, cơ quan nhà nước dùng 子ども để tránh sắc thái lịch sử của chữ 供. Từ điển và báo chí vẫn thường dùng 子供. Khi viết luận/biển báo giáo dục, ưu tiên 子ども.
- 子 (こ) vs 子供: 子 (こ) một mình cũng nghĩa “trẻ/con”, nhưng cảm giác cổ/viết; 子供 là dạng trung hòa, thông dụng nhất trong hiện đại.
- 児童 (じどう): “nhi đồng” (thiên về văn bản luật/giáo dục, thường là cấp tiểu học). Không dùng để chỉ con cái của mình.
- 幼児 (ようじ): “ấu nhi”, trẻ mẫu giáo, trước tiểu học. 乳児 (にゅうじ): “nhũ nhi”, em bé sơ sinh.
- 赤ちゃん (あかちゃん): cách nói thân mật “em bé”.
- Con trai/con gái cụ thể: 息子 (むすこ) “con trai”, 娘 (むすめ) “con gái”. Lịch sự khi nói về con người khác: お子さん, お子様 (rất lịch sự); trang trọng: 子息/ご息女.
- ガキ: khẩu ngữ thô, “nhóc ranh”, tránh dùng trong lịch sự.
- Số nhiều: tiếng Nhật thường không đánh dấu số nhiều; muốn nhấn mạnh: 子供たち “bọn trẻ/những đứa trẻ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ nhóm trẻ nói chung: 子供は元気だ。- Trẻ em thì năng động.
- Nói về con của mình: 子供が三人います。/ 三人の子供がいます。- Tôi có 3 con. (Đếm bằng 人/名: 1人, 2人, 3人...)
- Nói lịch sự về con người khác: お子さんはおいくつですか。- Con anh/chị bao nhiêu tuổi?
- Collocation thường gặp:
- 子供の頃: hồi còn nhỏ
- 子供向け: dành cho trẻ em (phim, sách...)
- 子供用: dùng cho trẻ em (kích cỡ, sản phẩm)
- 子供っぽい: tính trẻ con (hơi chê); 子供らしい: đúng chất trẻ thơ (tích cực hơn)
- 子供料金: giá trẻ em; 子連れ: dắt theo con
- Chính tả trong văn cảnh công: Tên cơ quan như こども家庭庁 thường viết “こども/子ども” để mang sắc thái bao dung. Trong bài viết học thuật/giáo dục, nên theo chuẩn của nơi đó.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Cách đọc | Loại/Quan hệ | Ghi chú |
| 子ども | こども | Biến thể chính tả | Ưu tiên trong giáo dục/hành chính |
| 子 | こ | Liên quan | Dạng cổ/viết, trong hợp ngữ |
| 児童 | じどう | Gần nghĩa | Thuật ngữ giáo dục/pháp lý (chủ yếu tiểu học) |
| 幼児 | ようじ | Gần nghĩa | Trẻ trước tiểu học |
| 乳児 | にゅうじ | Gần nghĩa | Nhũ nhi, sơ sinh |
| 赤ちゃん | あかちゃん | Đồng nghĩa thân mật | “Em bé” |
| 未成年 | みせいねん | Liên quan pháp lý | Người vị thành niên (dưới 18/20 tùy luật) |
| お子さん/お子様 | おこさん/おこさま | Kính ngữ | Nói về con của người khác |
| 息子/娘 | むすこ/むすめ | Liên quan | Con trai / Con gái |
| ガキ | がき | Khẩu ngữ | Thô, tránh dùng |
| 大人 | おとな | Đối nghĩa | Người lớn, trưởng thành |
| 成人 | せいじん | Đối nghĩa | Người đã thành niên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 子 (こ/し): nghĩa “đứa trẻ, con”. Là bộ thủ thường thấy trong các chữ về con cái (好, 孫...).
- 供 (とも/きょう/く): nghĩa gốc “đi theo, người hầu; dâng cúng”. Dạng hậu tố 〜ども từng dùng làm số nhiều/hạ mình, nên một số người tránh viết 供 trong từ chỉ trẻ em. Vì vậy nảy sinh chính tả 子ども (viết ども bằng kana).
- Cấu tạo từ: 子(こ, trẻ)+ 供(ども, hậu tố đi kèm) → 子供(こども). Trong hiện đại, nghĩa thuần túy là “trẻ em”, không mang nghĩa “người hầu”.
- Từ ghép liên quan: 子供服, 子供部屋, 子供心, 子供向け, 子供用.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, 子供 là từ rất trung tính. Tuy nhiên khi nói về con của người khác, văn hóa Nhật ưu tiên lịch sự: dùng お子さん/お子様. Tránh gọi trực tiếp ai đó là “子供” trong môi trường công sở vì dễ mang sắc thái coi thường; nếu nói về tính cách, chọn cách diễn đạt nhẹ hơn như 子供っぽいところがある hoặc 幼いところがある.
Về chính tả, nhiều tổ chức giáo dục và truyền thông chọn 子ども để nhấn mạnh sự tôn trọng trẻ em. Khi viết học thuật hay văn bản chính thức, bạn nên theo quy chuẩn của đơn vị. Trong giao tiếp thường nhật, 子供 vẫn hoàn toàn tự nhiên và phổ biến.
Khi đếm, dùng 人/名: 一人, 二人, 三人… Ví dụ: 子供が二人いる。 Hoặc đặt số trước danh từ: 二人の子供. Trong nhiều câu, 子供 có thể bao hàm nghĩa số nhiều tùy ngữ cảnh, không nhất thiết phải thêm たち.
8. Câu ví dụ
- 子供は外で遊ぶのが好きだ。- Trẻ em thích chơi ngoài trời.
- うちの子供は五歳です。- Con tôi năm tuổi.
- 子供たちが公園で走り回っている。- Bọn trẻ đang chạy nhảy trong công viên.
- 子供の頃、よく川で遊んだ。- Hồi còn nhỏ, tôi hay chơi ở sông.
- これは子供向けの番組です。- Đây là chương trình dành cho trẻ em.
- この靴は子供用です。- Đôi giày này là loại dùng cho trẻ em.
- 彼は少し子供っぽいところがある。- Anh ấy có phần hơi trẻ con.
- お子さんはおいくつですか。- Con anh/chị bao nhiêu tuổi?
- 大人と子供ではチケットの料金が違います。- Giá vé người lớn và trẻ em khác nhau.
- 私には子供が三人いる。- Tôi có ba con.
- 今日は「こどもの日」だが、子供だけでなく大人も楽しめるイベントが多い。- Hôm nay là “Ngày Thiếu nhi”, không chỉ trẻ em mà người lớn cũng có nhiều sự kiện để vui chơi.