姿形 [Tư Hình]
姿かたち [Tư]
すがたかたち

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình dáng; hình thể; hình thức

🔗 容姿

Hán tự

姿
hình dáng
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 姿形