失策 [Thất Sách]

失錯 [Thất Thác]

しっさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sai lầm; lỗi lầm

JP: その失策しっさくには弁解べんかい余地よちがない。

VI: Không có lý do biện minh cho sai lầm đó.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

lỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

賢者けんじゃおのれ失策しっさくからまなぶ。
Người khôn ngoan học hỏi từ những sai lầm của mình.
彼女かのじょ重大じゅうだい失策しっさくおかした。
Cô ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng.
みんながかれ失策しっさくわらった。
Mọi người đã cười nhạo sai lầm của anh ấy.
かれ不注意ふちゅういのため途方とほうもない失策しっさくをしてしまった。
Anh ấy đã mắc sai lầm khủng khiếp vì sự bất cẩn.

Hán tự

Từ liên quan đến 失策

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 失策(しっさく
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như danh từ hành vi), thường gặp trong báo chí, thể thao, kinh tế-chính trị
  • Nghĩa khái quát: thất sách, nước cờ sai; sai lầm về chiến lược/quyết sách; “error” trong bóng chày
  • Trường sử dụng: chính trị, quản trị, marketing, thể thao (đặc biệt bóng chày)

2. Ý nghĩa chính

- Sai lầm về đối sách/chiến lược: quyết định hay chính sách dẫn tới kết quả xấu (mang sắc thái đánh giá khách quan, trang trọng).
- Lỗi phòng ngự trong bóng chày: “error” được ghi là 失策 (ký hiệu E).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 失策 vs 失敗: 失敗 là “thất bại” nói chung (kết quả không đạt). 失策 nhấn vào “nước đi/quy sách sai”. Có thể 失策 dẫn đến 失敗.
  • 失策 vs ミス/誤り: ミス/誤り thiên về lỗi thao tác/cá nhân. 失策 thường gắn với quyết sách, kế hoạch, chiến lược.
  • 判断ミス: gần nghĩa với 失策 nhưng khẩu ngữ hơn, dùng cho phán đoán tức thời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị/kinh tế: 政府の失策, 経営上の失策, 広報の失策.
  • Thể thao: 遊撃手の失策で同点に追いつかれた。
  • Văn phong: trang trọng, khách quan; phù hợp bài viết phân tích, bình luận.
  • Tránh dùng cho lỗi rất nhỏ hàng ngày; khi ấy dùng ミス/勘違い sẽ tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
失敗(しっぱい)Liên quanthất bạiKết quả không đạt; phạm vi rộng hơn 失策
判断ミスĐồng nghĩa gầnlỗi phán đoánKhẩu ngữ, phạm vi hẹp hơn
誤策(ごさく)Đồng nghĩakế sách saiTrang trọng, ít dùng hơn
妙策(みょうさく)Đối nghĩadiệu kế, kế hayĐối lập về giá trị
好プレーĐối nghĩa (thể thao)pha xử lý tốtĐối lập với 失策 trong thể thao
成功(せいこう)Đối nghĩa rộngthành côngĐối lập theo kết quả

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 失(mất, sai lầm)+ 策(sách lược, kế hoạch)→ 失策: “kế sách bị sai” → thất sách.
  • Âm On: 失(シツ), 策(サク); toàn từ đọc là しっさく (xúc âm っ do biến âm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích lỗi trong tổ chức, dùng 失策 giúp tách biệt “lỗi cá nhân” và “sai lầm về chiến lược/quy trình”. Trong thể thao, đặc biệt bóng chày, 失策 là thuật ngữ chuyên môn có tiêu chí rõ (không chỉ là “chơi tệ”). Nhận diện đúng phạm vi của 失策 sẽ làm bài viết/nhận xét sắc sảo hơn.

8. Câu ví dụ

  • 政府の広報戦略は明らかな失策だった。
    Chiến lược truyền thông của chính phủ là một thất sách rõ ràng.
  • 価格改定のタイミングを誤ったのは経営上の失策だ。
    Chọn sai thời điểm điều chỉnh giá là một thất sách trong quản trị.
  • 一回の遊撃手の失策で先制点を許した。
    Đội đã để đối thủ ghi bàn mở tỉ số vì lỗi của shortstop ở hiệp một.
  • 人事の失策が組織の士気低下を招いた。
    Thất sách trong nhân sự đã kéo tinh thần tổ chức xuống.
  • その発言は外交上の失策と言わざるを得ない。
    Phát ngôn đó buộc phải gọi là một thất sách ngoại giao.
  • 先発起用は失策だったが、救援がカバーした。
    Việc cho xuất phát là một nước đi sai, nhưng bullpen đã cứu.
  • 広告の方向性を誤った失策が売上に響いた。
    Thất sách do chọn sai hướng quảng cáo đã ảnh hưởng doanh số.
  • 監督は自らの失策を認めて謝罪した。
    HLV đã thừa nhận sai lầm chiến thuật và xin lỗi.
  • 守備の連係ミスではなく、個人の失策だ。
    Đó không phải lỗi phối hợp phòng ngự, mà là lỗi cá nhân.
  • 短期的利益を優先した判断は長期的には失策となった。
    Quyết định ưu tiên lợi ích ngắn hạn rốt cuộc trở thành một thất sách về dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 失策 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?