大規模 [Đại Quy Mô]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quy mô lớn
JP: このことから、大規模な人口移動は経済変化の結果ではないという議論を導くことができる。
VI: Từ điều này, có thể dẫn ra luận điểm rằng sự di cư lớn không phải là kết quả của thay đổi kinh tế.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quy mô lớn
JP: このことから、大規模な人口移動は経済変化の結果ではないという議論を導くことができる。
VI: Từ điều này, có thể dẫn ra luận điểm rằng sự di cư lớn không phải là kết quả của thay đổi kinh tế.
- Quy mô lớn: phạm vi, kích thước, số lượng lớn; ảnh hưởng rộng. Dùng để định tính mức độ so với thông thường.
Ví dụ: 「大規模な改修」「大規模に展開する」.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 規模 | Cơ sở | Quy mô | Danh từ trung tính, có thể kèm 大/中/小. |
| 大々的 | Gần nghĩa khác sắc thái | Rầm rộ | Nhấn PR/độ hoành tráng bề nổi. |
| 広範 | Gần nghĩa | Rộng khắp | Văn viết, thiên phạm vi địa lý/đối tượng. |
| 小規模 | Đối nghĩa | Quy mô nhỏ | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 本格的 | Liên quan | Bài bản, quy củ | Không chỉ về kích cỡ, mà về mức độ nghiêm túc. |
| マス | Liên quan (mượn) | Số đông/đại chúng | Trong marketing: マスマーケティング ≈ triển khai 大規模. |
- 大: lớn, to.
- 規: khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn.
- 模: mô hình, khuôn mẫu, hình dạng.
→ 大規模: quy mô/mô hình “lớn” theo tiêu chuẩn đo lường chung.
Trong CNTT và nghiên cứu gần đây, bạn sẽ gặp cụm 「大規模言語モデル」 (mô hình ngôn ngữ quy mô lớn). Khi lựa chọn từ, nếu muốn nhấn kích cỡ/độ phủ, dùng 「大規模」; nếu muốn nhấn sự rầm rộ truyền thông, chọn 「大々的」 sẽ tự nhiên hơn.
Bạn thích bản giải thích này?