Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外題
[Ngoại Đề]
げだい
🔊
Danh từ chung
tựa đề (của vở kịch)
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
題
Đề
chủ đề; đề tài
Từ liên quan đến 外題
題
だい
tiêu đề; chủ đề; đề tài
題名
だいめい
tiêu đề; chú thích
タイトル
tiêu đề
名題
なだい
diễn viên chính (ví dụ: trong vở kịch kabuki)
品題
ほんだい
tựa đề chương; tựa đề phần; tựa đề tập
標題
ひょうだい
tiêu đề; mục lục; đề mục; tiêu đề chính; chú thích
表題
ひょうだい
tiêu đề; mục lục; đề mục; tiêu đề chính; chú thích
題号
だいごう
tiêu đề
いみな
tên thật
ネーム
tên
二字
にじ
hai ký tự
人名
じんめい
tên người
件名
けんめい
chủ đề; tiêu đề
名
な
tên; tên gọi
名まえ
なまえ
tên
名前
なまえ
tên
名目
めいもく
tên; danh hiệu; tên gọi; (cái gì đó) trên danh nghĩa
名称
めいしょう
tên; danh hiệu
名辞
めいじ
thuật ngữ; tên gọi
呼称
こしょう
tên; danh xưng; danh hiệu; đặt tên
姓名
せいめい
họ tên (đầy đủ); họ và tên
曲名
きょくめい
tên tác phẩm âm nhạc; tên bài hát
標記
ひょうき
đánh dấu; dấu
氏名
しめい
tên (đầy đủ); danh tính
演題
えんだい
chủ đề của bài phát biểu
物名
ぶつめい
tên của một vật
目
め
mắt; nhãn cầu
称
しょう
tên; danh hiệu
称号
しょうごう
danh hiệu; tên gọi
称呼
しょうこ
danh xưng; tên gọi
見出し
みだし
tiêu đề; đầu đề
見目
みめ
ngoại hình; diện mạo
諱
いみな
tên thật
銘
めい
khắc chữ; bia mộ
題字
だいじ
chữ tiêu đề
首題
しゅだい
tiêu đề của tài liệu (thư, thông báo, v.v.)
Xem thêm