塩梅 [Diêm Mai]
えんばい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 ban đầu, đặc biệt là muối và giấm mơ

gia vị; hương vị

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phục vụ chủ tốt

Hán tự

Diêm muối
Mai mận

Từ liên quan đến 塩梅