塞く [Tắc]
堰く [Yển]
せく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Từ hiếm

đắp đập; ngăn dòng

Hán tự

Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở
Yển đập nước; ngăn chặn; bịt kín

Từ liên quan đến 塞く