隔離 [Cách Ly]

かくり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cách ly; phân biệt

JP: その伝染でんせんびょう患者かんじゃ患者かんじゃから隔離かくりされた。

VI: Bệnh nhân bị bệnh truyền nhiễm đó đã được cách ly với những bệnh nhân khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし人種じんしゅ隔離かくり反対はんたいだ。
Tôi phản đối chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
モントゴメリーのバスは人種じんしゅ隔離かくりおこなわれていた。
Xe buýt ở Montgomery đã thực hiện chính sách phân biệt chủng tộc.
細菌さいきんなどから隔離かくりするため、面会めんかい謝絶しゃぜつとなっています。
Để cách ly với vi khuẩn và các tác nhân khác, hiện đã cấm tiếp xúc gặp gỡ.
わたしたちは、一人ひとり患者かんじゃのこりの患者かんじゃから隔離かくりした。
Chúng tôi đã cách ly một bệnh nhân khỏi những người khác.
病院びょういん院内いんない感染かんせんふせぐため、感染かんせん患者かんじゃ隔離かくりした。
Để đề phòng lây nhiễm chéo trong bệnh viện, bệnh viện đã cách ly những bệnh nhân bị nhiễm bệnh.
スペインから帰国きこくするひと全員ぜんいん14日間じゅうよんにちかん自主じしゅ隔離かくり義務付ぎむづけた。
Họ đã bắt buộc cách ly tự nguyện 14 ngày đối với tất cả những người trở về từ Tây Ban Nha.
クーパーさんは(人種じんしゅ隔離かくり政策せいさくおこなわれていたアラバマしゅう)モンゴメリでバスが黒人こくじん差別さべつするのをり、(どうしゅう)バーミングハムで警官けいかん消火しょうかホースのみずでもって黒人こくじん抑圧よくあつするのをり、(流血りゅうけつのデモ行進こうしんおこなわれたどうしゅう)セルマのはしり、そしてアトランタからやってきた牧師ぼくし時代じだい共有きょうゆうしました。アトランタからやってきたその牧師ぼくし人々ひとびとに「We shall overcome(わたしたちは克服こくふくする)」とかたった。Yes we can。わたしたちにはできるのです。
Ông Cooper biết đến những chiếc xe buýt phân biệt đối xử với người da đen ở Montgomery, Alabama - nơi áp dụng chính sách phân biệt chủng tộc, biết đến cảnh sát ở Birmingham dùng vòi rồng để đàn áp người da đen, biết đến cây cầu Selma - nơi đã diễn ra cuộc tuần hành đẫm máu, và đã sống cùng thời với một mục sư đến từ Atlanta. Vị mục sư đó đã nói với mọi người rằng "We shall overcome" (Chúng ta sẽ vượt qua). Yes we can. Chúng ta có thể làm được.

Hán tự

Từ liên quan đến 隔離

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 隔離
  • Cách đọc: かくり
  • Loại từ: danh từ; danh động từ(~する)
  • Khái quát: cách ly, cô lập (y tế/xã hội/kỹ thuật)
  • Ngữ vực: y tế công cộng, an toàn thông tin, quy trình sản xuất, pháp luật
  • Cụm hay dùng: 隔離病棟, 自主隔離, 物理的隔離, 感染者を隔離, ネットワーク隔離

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Cách ly người/vật để ngăn lây nhiễm hoặc lẫn lộn.
  • 2) Phân tách hệ thống/mạng/khu vực nhằm đảm bảo an toàn, kiểm soát rủi ro.

3. Phân biệt

  • 分離: tách ra nói chung; 隔離 hàm ý tách để “ngăn tiếp xúc/ảnh hưởng”.
  • 孤立: cô lập về mặt xã hội/tâm lý; không nhất thiết có biện pháp kỹ thuật.
  • 遮断: chặn, cắt đứt đường truyền/tiếp xúc (kỹ thuật); mạnh hơn, nhấn hành vi chặn.
  • 隔絶: cách biệt tuyệt đối, văn phong trang trọng/văn học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y tế: 患者を隔離する, 隔離病棟, 自主隔離
  • An toàn thông tin: ネットワークを物理的に隔離する, セグメント隔離
  • Sản xuất/môi trường: 汚染区域を隔離する
  • Cấu trúc: A を B から隔離する, ~に隔離される, ~との隔離
  • Sắc thái: chính sách/quy trình chính thức; trung lập nhưng có độ nghiêm ngặt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分離 Liên quan tách rời Trung lập, không hàm ý “ngăn tiếp xúc” mạnh
遮断 Đồng nghĩa gần chặn, cắt đứt Kỹ thuật/đường truyền, mức mạnh
隔絶 Đồng nghĩa văn phong cách biệt Trang trọng, văn học
孤立 Liên quan cô lập (xã hội) Khía cạnh xã hội/tâm lý
統合 Đối nghĩa tích hợp Ngược với tách/cách ly hệ thống
接触 Đối nghĩa ngữ dụng tiếp xúc Hành vi cần tránh khi cách ly

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 隔(カク/へだ-てる・へだ-たる): ngăn cách. Bộ thủ 阝(こざとへん, gò đất) + phần hình thanh.
  • 離(リ/はな-れる・はな-す): rời, tách. Cấu tạo gồm 离 + 隹 (chim) → ý “tách xa”.
  • Kết hợp: “ngăn cách để tách rời” → cách ly.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong y tế, 隔離 luôn đi kèm mục tiêu và thời hạn rõ ràng (14日間の隔離など). Trong an toàn thông tin, “物理的隔離” thường mạnh hơn “論理的分離”, nên khi dịch cần chú ý sắc thái kỹ thuật để chọn từ phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 感染者を個室で隔離する。
    Cách ly người nhiễm trong phòng riêng.
  • 到着後は三日間の自主隔離が必要です。
    Sau khi đến cần tự cách ly ba ngày.
  • 病院には専用の隔離病棟がある。
    Bệnh viện có khu cách ly chuyên dụng.
  • 重要サーバーを社外ネットワークから隔離した。
    Đã tách cách ly máy chủ quan trọng khỏi mạng bên ngoài.
  • 汚染区域をフェンスで隔離する。
    Cách ly khu vực ô nhiễm bằng hàng rào.
  • 濃厚接触者を一時的に隔離する方針だ。
    Chủ trương là tạm thời cách ly người tiếp xúc gần.
  • 患者は陰性確認まで隔離を続ける。
    Bệnh nhân tiếp tục cách ly cho đến khi xác nhận âm tính.
  • テスト環境を本番環境から隔離してください。
    Hãy cách ly môi trường test khỏi môi trường production.
  • 子どもを必要以上に隔離すべきではない。
    Không nên cô lập trẻ em quá mức cần thiết.
  • 通信を完全に隔離して検証を行う。
    Cách ly hoàn toàn liên lạc để tiến hành kiểm chứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隔離 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?