[Yển]

井堰 [Tỉnh Yển]

せき – 堰
いせき
– 堰
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đập; đập nước; rào chắn

Hán tự

Từ liên quan đến 堰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 堰
  • Cách đọc: せき
  • Loại từ: Danh từ.
  • Nghĩa khái quát: “đập/đập tràn/đập nhỏ, bờ chặn nước (weir)” để dâng hoặc điều tiết dòng chảy.
  • Thành ngữ: 堰を切る(せきをきる)— “vỡ đập” → ào ạt, tuôn trào (nghĩa bóng).
  • Lĩnh vực: Thủy lợi, công trình dân dụng, môi trường; văn phong miêu tả/ẩn dụ.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc: Công trình chắn nước quy mô nhỏ/trung bình dùng để nâng mực nước, chuyển dòng, lấy nước (取水).
- Nghĩa bóng: Diễn tả trạng thái “ào ạt, bùng nổ” khi kìm nén bị phá vỡ: 涙の堰が切れる (nước mắt vỡ òa), 堰を切ったように話す (nói ào ào).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 堰 vs ダム: ダム thường lớn, tích nước phát điện/kiểm soát lũ; 堰 nhỏ hơn, thiên về dâng nước/điều tiết, lấy nước.
  • 堰 vs 堤防: 堤防 là đê ngăn lũ dọc bờ sông/biển, không phải công trình chắn ngang dòng chảy.
  • 堰 vs 水門: 水門 là “cửa van/cống” đóng mở; 堰 là thân chắn. Có thể kết hợp: 取水堰, 堰堤, 魚道付きの堰.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thuật ngữ: 取水堰(しゅすいぜき), 砂防堰堤(さぼうえんてい), 可動堰(かどうぜき).
  • Động từ đi kèm: 堰を築く/改修する/越流する/決壊する/設置する.
  • Nghĩa bóng: 「堰を切ったように〜」, 「涙の堰が切れる」 dùng trong văn miêu tả cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ダム Đối chiếu Đập (lớn) Quy mô lớn, tích nước/phát điện.
堰堤(えんてい) Liên quan Đập/weir Thuật ngữ kỹ thuật, dùng on-yomi.
取水堰 Liên quan Đập lấy nước Dẫn nước vào kênh/công trình.
水門 Đối chiếu Cửa cống/van Bộ phận đóng/mở điều tiết.
堤防 Đối chiếu Đê điều Chạy dọc bờ, không chắn ngang.
魚道 Liên quan Đường cho cá vượt đập Thường gắn kèm với 堰.
開放/閉鎖 Khái niệm liên quan Mở/đóng Trạng thái vận hành (nhất là với 可動堰).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 堰(せき/オンヨミ: エン): Bộ 土 (đất) gợi liên hệ đến công trình đất/đê điều; phần còn lại chủ yếu mang chức năng biểu âm.
  • Thường kết hợp trong thuật ngữ kỹ thuật: 堰堤, 取水堰, 可動堰.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các cụm “堰が決壊”, “堰を改修”, và nghĩa bóng rất giàu biểu cảm “堰を切ったように泣く/話す”. Cũng lưu ý có chữ “関(せき)” đọc giống せき nhưng nghĩa là “cửa ải”; đừng nhầm với “堰(đập nhỏ/chắn nước)”.

8. Câu ví dụ

  • 川にを築いて水位を調整する。
    Xây đập nhỏ trên sông để điều tiết mực nước.
  • 老朽化したを改修した。
    Đã cải tạo đập đã xuống cấp.
  • 大雨でが決壊した。
    Đập bị vỡ do mưa lớn.
  • 取水から用水路へ水を引く。
    Kéo nước từ đập lấy nước vào kênh tưới.
  • 彼はを切ったように話し続けた。
    Anh ấy nói liên hồi như đập vỡ tung.
  • 涙のが切れて、彼女は泣き出した。
    Đập nước mắt vỡ òa và cô ấy bật khóc.
  • 山間部に砂防堤を設置する計画だ。
    Có kế hoạch lắp đặt đập chắn cát đá ở vùng núi.
  • このは発電目的ではない。
    Đập này không dùng để phát điện.
  • 魚が遡上できるようにに魚道を設けた。
    Làm đường cá vượt trên đập để cá có thể ngược dòng.
  • 住民は新しいの建設に反対している。
    Người dân phản đối việc xây dựng đập mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 堰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?