問いただす
[Vấn]
問い質す [Vấn Chất]
問い正す [Vấn Chính]
問い糾す [Vấn Kiểu]
問い糺す [Vấn Củ]
問い質す [Vấn Chất]
問い正す [Vấn Chính]
問い糾す [Vấn Kiểu]
問い糺す [Vấn Củ]
といただす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
hỏi về; tra hỏi
JP: 花子は不信に思って本当かどうか問いただした。
VI: Nghi ngờ, Hanako đã hỏi liệu điều đó có thật không.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tra hỏi; chất vấn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
花子は本当かどうかを問いただした。
Hanako đã hỏi xem điều đó có thật không.
「っていうか、あなたは誰なの!?」床に転がっている俺は無視して、伊織はその少女を問いただしていた。
"Iori, bỏ qua tôi đang nằm trên sàn, đã thẳng thừng hỏi cô gái đó, 'Mà này, bạn là ai vậy!?'".