和訳 [Hòa Dịch]
わやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dịch sang tiếng Nhật

JP: わたしかぎりではその小説しょうせつ和訳わやくされていない。

VI: Theo như tôi biết, cuốn tiểu thuyết đó chưa được dịch sang tiếng Nhật.

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Dịch dịch; lý do

Từ liên quan đến 和訳