君臨 [Quân Lâm]

くんりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trị vì (trên một quốc gia)

JP: そのおう40年間よんじゅうねんかんにわたって人民じんみんうえ君臨くんりんした。

VI: Vị vua đó đã trị vì trên dân chúng trong suốt 40 năm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thống trị; kiểm soát; chỉ huy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英国えいこくでは国王こくおう君臨くんりんするが政治せいじおこなわない。
Ở Anh, vua có mặt nhưng không trị vì.
英国えいこくでは女王じょおう君臨くんりんするが、支配しはいはしない。
Ở Anh, nữ hoàng có mặt nhưng không cai trị.
英国えいこくでは国王こくおう君臨くんりんするが、統治とうちはしない。
Ở Anh, quốc vương chỉ đứng đầu nhưng không cai trị.
おう女王じょおう世界せかい君臨くんりんした時代じだいがあった。
Đã có một thời kỳ các vua và hoàng hậu thống trị thế giới.
かれ世界せかい君臨くんりんしようという野望やぼうにとりつかれている。
Anh ấy bị ám ảnh bởi tham vọng thống trị thế giới.
英国えいこく君主くんしゅ君臨くんりんするが統治とうちしないと一般いっぱんわれる。
Người ta thường nói rằng vua Anh chỉ có mặt nhưng không cai trị.

Hán tự

Từ liên quan đến 君臨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 君臨(くんりん)
  • Loại từ: danh từ + する(君臨する)
  • Nghĩa khái quát: trị vì; ngự trị; thống lĩnh/chi phối từ vị thế tối cao
  • Lĩnh vực: lịch sử, chính trị, kinh tế, truyền thông

2. Ý nghĩa chính

  • (1) Trị vì chính thức: vua/chúa hoàng đế trị vì một quốc gia. Ví dụ: 「王として君臨する」.
  • (2) Nghĩa bóng: ở vị thế tối cao và chi phối lĩnh vực/thi trường/nhóm. Ví dụ: 「市場に君臨する」.

3. Phân biệt

  • 君臨 vs 統治: 統治 là quản trị/điều hành; 君臨 nhấn mạnh “đứng trên đỉnh”, mang sắc thái uy quyền/áp đảo.
  • 君臨 vs 支配: 支配 là “chi phối/kiểm soát” rộng; 君臨 hàm ý vị thế bá chủ, đôi khi văn chương/giật tít.
  • 君臨 vs 在位: 在位 là “đang tại vị” (trạng thái), 君臨 là hành vi/uy thế trị vì.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に君臨する(市場・王国・業界・リーグ), 王として君臨する, 絶対権力者として君臨する, 数十年にわたり君臨した.
  • Ngữ điệu: trang trọng hoặc cường điệu trong báo chí. Trong hiện đại, đôi khi có sắc thái phê phán quyền lực tập trung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
統治phân biệttrị nước, quản trịTrung tính, kỹ trị.
支配gần nghĩachi phối, kiểm soátRộng hơn, không nhất thiết “tối cao”.
在位liên quantại vịTrạng thái nắm ngôi.
覇権liên quanbá quyềnQuyền lực bá chủ liên quốc gia.
王権liên quanvương quyềnQuyền lực của nhà vua.
退位đối hướngthoái vịHành vi rời ngôi.
零落đối hướngsuy tànĐối lập với “ngự trị”.
権勢liên quanthế lựcẢnh hưởng, quyền uy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (くん): chúa, quân; chủ thể có quyền lực.
  • (りん): hướng tới, hiện diện trước; đứng đối diện với.
  • 君+臨 → “vị quân chủ hiện diện trên đỉnh quyền lực”, từ đó mở rộng nghĩa “ngự trị/chi phối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, 君臨 là động từ mạnh, tạo cảm giác quyền lực áp đảo, vì vậy thường xuất hiện ở tiêu đề để nhấn tính vượt trội: “XXが市場に君臨”. Khi viết học thuật, bạn có thể dùng 支配的地位 hay 市場支配力 nếu muốn trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は業界の王者として市場に君臨している。
    Anh ta ngự trị thị trường với tư cách là nhà vô địch của ngành.
  • 若き国王が王国に君臨した。
    Nhà vua trẻ đã trị vì vương quốc.
  • 長年このリーグに君臨してきたチームが敗れた。
    Đội bóng đã thống trị giải đấu suốt nhiều năm đã thất bại.
  • カリスマ経営者が社内に絶大な影響力で君臨する。
    Vị lãnh đạo “có sức hút” ngự trị trong công ty với ảnh hưởng to lớn.
  • 独裁者として国に君臨したが、やがて民意に押し流された。
    Ông ta từng trị vì đất nước với tư cách độc tài, nhưng rồi bị làn sóng dân ý cuốn đi.
  • 彼女はかつてファッション界に君臨したデザイナーだ。
    Cô ấy từng là nhà thiết kế ngự trị làng thời trang.
  • 祖父は家庭では絶対的存在として君臨していた。
    Trong gia đình, ông nội là một sự hiện diện tuyệt đối chi phối mọi thứ.
  • 伝説の歌手が再びチャートに君臨した。
    Ca sĩ huyền thoại lại một lần nữa thống trị bảng xếp hạng.
  • 彼は議会に強い影響力を持ち、事実上君臨している。
    Anh ta có ảnh hưởng lớn trong quốc hội và trên thực tế đang ngự trị.
  • そのブランドは高級市場に君臨し続けている。
    Thương hiệu đó tiếp tục thống lĩnh phân khúc cao cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 君臨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?